Từ đồng nghĩa với "phều"

sùi bọt mép phun phì
khạc khò khò khè nôn
mửa đờm hộc thở
thở hổn hển thở gấp thở ra thở phì phò
thở khò khè thở sùi thở bọt thở bọt mép
thở ra bọt