Từ đồng nghĩa với "phều phào"

phều phào ngắt quãng yếu ớt đứt đoạn
lẫn trong hơi thở khó nghe khàn khàn mỏng manh
nhỏ giọng thều thào lập cập lê thê
lơ lớ lúng túng khó nói rời rạc
lạc giọng không rõ ràng mờ nhạt thấp thoáng