Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phểu phảo"
khàn khàn
yếu ớt
ngắt quãng
lắp bắp
thều thào
nhỏ nhẹ
run rẩy
mỏng manh
lè nhè
khẽ khàng
bấp bênh
lơ mơ
mờ nhạt
lúng túng
rời rạc
khó nghe
bất ổn
lạc lõng
mơ hồ
chập chờn