Từ đồng nghĩa với "phễu"

cái phễu hình phễu phễu rót bộ lọc
đường ống ống khói phễu dẫn phễu lọc
phễu chứa phễu nước phễu dầu phễu chất lỏng
phễu hình nón phễu hình chóp phễu nhựa phễu kim loại
phễu thủy tinh kênh kim tự tháp phễu rót chất lỏng