Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phễu"
cái phễu
hình phễu
phễu rót
bộ lọc
đường ống
ống khói
phễu dẫn
phễu lọc
phễu chứa
phễu nước
phễu dầu
phễu chất lỏng
phễu hình nón
phễu hình chóp
phễu nhựa
phễu kim loại
phễu thủy tinh
kênh
kim tự tháp
phễu rót chất lỏng