Từ đồng nghĩa với "phệ phệ"

sưng húp sưng vù căng phồng phình to
phùng ram phồng puffy thở hổn hển thổi phù
húp lên thổi bay phệ phệ phồng lên
bành trướng nở ra đầy đặn mập mạp
tròn trịa phát phì béo phì phình ra