Từ đồng nghĩa với "phỉ nhổ"

khạc nhổ nhổ phun ra phun phì phì
xả bắn thốt ra sự khạc
sự nhổ nước bọt nước dãi đờm
mưa lún phún cơn mưa lún phún nói to xối xả
chảy nước dãi mũi nhô sự phun sự phun phì phì