Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phọt"
phân
cứt
đi tiêu
thải
ị
đi ỉa
số hai
bài tiết
đại tiện
xì
xì xụp
đi ngoài
đi cầu
đi ỉa chảy
đi ỉa đùn
đi ỉa ra
đi ỉa bậy
đi ỉa lén
đi ỉa lén lút
đi ỉa không kiểm soát
đi ỉa khẩn cấp