Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phốtpho"
phốt pho
phốtpho
lân
photpho
số nguyên tử 15
P
phosphor
phospho
phosphat
phosphor hóa
phospho hữu cơ
phospho vô cơ
phospho trắng
phospho đỏ
phospho đen
phospho lân
phospho tự nhiên
phospho nhân tạo
phospho trong thực vật
phospho trong động vật