sinh sản | tái sinh | phát triển | duy trì |
tăng trưởng | phát triển giống nòi | nhân giống | sinh sôi |
tồn tại | tiếp nối | duy trì giống nòi | phát triển bền vững |
sinh trưởng | phát triển nòi giống | tái tạo | phát triển di truyền |
sinh sản tự nhiên | phát triển sinh học | duy trì sự sống | tái sinh giống nòi |