Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phồng đẹ"
phổng phao
phình
bành trướng
nở
khoang
vươn
lớn lên
đầy đặn
hồ hởi
hân hoan
tự mãn
đắc chí
vui vẻ
hạnh phúc
tự hào
khoe khoang
tự phụ
khoái chí
thỏa mãn
hào hứng