Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phổ nhạc"
âm giai
âm thanh
âm sắc
ban nhạc
dải tần
nhạc cụ
giai điệu
hòa âm
nhạc điệu
nhạc nền
nhạc sĩ
bản nhạc
tín hiệu âm thanh
tần số
nhạc số
hệ thống âm thanh
âm hưởng
giai điệu nhạc
nhạc lý
nhạc truyền thống