Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phổ thông cơ sở"
trường phổ thông
cấp học
giáo dục cơ sở
học sinh phổ thông
lớp một
lớp hai
lớp ba
lớp bốn
lớp năm
lớp sáu
lớp bảy
lớp tám
lớp chín
bậc học
giáo dục phổ thông
hệ thống giáo dục
trường tiểu học
trường trung học
học tập
chương trình giáo dục