Từ đồng nghĩa với "phổi bò"

bốc đồng nóng vội vội vàng hấp tấp
khinh suất thiếu suy nghĩ không chín chắn vô tư
bất cẩn liều lĩnh không cân nhắc đầu voi đuôi chuột
nhanh nhẩu không thận trọng dễ dãi mù quáng
vô tâm không để ý không suy xét hời hợt