Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phổn hoa"
phồn thịnh
phồn vinh
xa hoa
tráng lệ
lộng lẫy
sang trọng
đầy đủ
hưng thịnh
thịnh vượng
tươi đẹp
sầm uất
nhộn nhịp
đông đúc
hào nhoáng
rực rỡ
đầy sức sống
khoáng đạt
đầy màu sắc
tấp nập
thịnh hành