Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phỗng"
phỗng tay trên
hớt
cướp
lấy
chiếm
đoạt
bốc
ăn
hớt tay trên
phỗng
phỗng phếch
phỗng bát
phỗng bài
phỗng con
phỗng lộc
phỗng mồi
phỗng chén
phỗng bát đĩa
phỗng bát phở
phỗng bát cơm
phỗng bát nước