Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phới phới"
phấp phới
vẫy
rung rinh
đu đưa
xao xuyến
làm xao xuyến
bối rối
run rẩy
lắc lư
vẫy cánh
chao đảo
xào xạc
vỗ cánh
dập dờn
nhấp nháy
làm bối rối
nhói lòng
rùng mình
làm xốn xang
xốn xang