Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phớtlạnh"
lạnh lùng
thờ ơ
hờ hững
bàng quan
dửng dưng
vô cảm
không quan tâm
làm ngơ
khinh thường
khô khan
cứng nhắc
tách biệt
xa cách
lạnh nhạt
không cảm xúc
mặt lạnh
không thân thiện
không gần gũi
không mặn mà
lạnh nhạt