Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phụ"
phụ trợ
phụ trội
vai phụ
phụ trách
bổ sung
cái phụ
dự phòng
thêm
món phải trả thêm
khác
bên ngoài
còn sót lại
thứ yếu
không quan trọng
phụ thuộc
phụ lục
phụ kiện
phụ gia
phụ tá
phụ huynh