Từ đồng nghĩa với "phụ sau đg"

xoắn quăn tít quay tít
nhòe mờ lòa mờ mịt
khó nhận khó thấy rối lộn xộn
bị che khuất bị khuất bị mờ bị nhòe
bị xoắn bị quăn không rõ không thấy