Từ đồng nghĩa với "phụ trước một"

không cần không thiết không cần thiết không cần phải
không nhất thiết không cần phải nói không cần thiết phải không cần thiết phải làm
không cần thiết phải có không cần thiết phải biết không cần thiết phải nghĩ không cần thiết phải suy nghĩ
không cần thiết phải lo không cần thiết phải quan tâm không cần thiết phải chờ không cần thiết phải hỏi
không cần thiết phải làm gì không cần thiết phải tham gia không cần thiết phải chứng minh không cần thiết phải giải thích