Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phục binh"
phục kích
mai phục
quân mai phục
nơi mai phục
nằm rình
nằm chờ
sự nằm rình
sự nằm chờ
cuộc mai phục
cuộc phục kích
cạm bẫy
bẫy
tấn công
chờ đợi
trú ẩn
ngụy trang
nơi phục kích
quân phục kích
đánh úp
chận đánh
kích