Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phục hoá"
khôi phục
trồng lại
canh tác
tái canh
phục hồi
tái tạo
phục dựng
gây trồng
trồng trọt
đầu tư đất
khôi phục đất
tái sinh
phục hồi đất
trồng cây
phục hồi sản xuất
khôi phục sản xuất
tái phát triển
tái lập
phục hồi nông nghiệp
khôi phục nông nghiệp