Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phụng mệnh"
tuân lệnh
phục tùng
vâng lời
chấp hành
thực hiện
thực thi
nghe theo
tuân thủ
phục vụ
phụng sự
tôn kính
sùng kính
thờ phụng
phụng thờ
tôn thờ
sự tôn sùng
sự kính sợ
sự thờ cúng
sự cúng bái
sự tôn vinh