Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phụng sự"
phục vụ
dịch vụ
giúp đỡ
thực hiện
hỗ trợ
cống hiến
tận tâm
phục vụ cộng đồng
đáp ứng
chăm sóc
phục vụ khách hàng
điều hành
quản lý
thực thi
thực hành
đóng góp
phục vụ xã hội
phục vụ nhân dân
phục vụ lợi ích
phục vụ mục đích