Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phụng sự tổ quốc"
cống hiến tổ quốc
phục vụ tổ quốc
tận tâm
tận lực
hy sinh
đầy tâm huyết
nguyện vọng
trách nhiệm
chân thành
tình yêu quê hương
đam mê
tình nguyện
hết lòng
trung thành
cống hiến
tâm huyết
nhiệt huyết
tình cảm
nghĩa vụ
lòng yêu nước