Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phủ doãn"
quản lý
cai trị
quản trị
phủ
chính quyền
thẩm quyền
sự cai quản
sự thống trị
chính thể
chính phủ
sự chi phối
kiểm soát
sự kiềm chế
chính trị
người đứng đầu
người quản lý
người cai trị
chức vụ
cơ quan
địa phương
chức quan