Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phủ sóng"
phát sóng
bao phủ
mở rộng
cung cấp
truyền tải
phát tín hiệu
đưa tín hiệu
phủ kín
điện từ
vùng phủ sóng
kết nối
tín hiệu
vùng tín hiệu
truyền sóng
phát ra
điện sóng
vệ tinh
mạng lưới
công nghệ
hạ tầng