Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phủ thừa"
dư thừa
thừa
dư
vô dụng
vô ích
vô giá trị
không cần thiết
lãng phí
quá mức
rườm
xa hoa
bằng thừa
thừa thãi
thừa mứa
thừa thãi
thừa ra
thừa số
thừa hưởng
thừa kế
thừa hành