Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phủ đệ"
dinh thự
biệt thự
cung điện
vương phủ
tòa lâu đài
nhà ở
nhà vương hầu
phủ
nhà riêng
cung
tòa nhà
nhà lớn
phủ quận
phủ huyện
phủ tướng
phủ tổng
nhà thờ
nhà khách
nhà đất
nhà cổ