Từ đồng nghĩa với "phủ định"

phủ định phủ nhận bác bỏ từ chối
hủy bỏ phản đối cự tuyệt lời từ chối
tiêu cực không phủ quyết quyền phủ quyết
lời cự tuyệt chống đối quyền phủ nhận bất đồng quan điểm
chống lại làm thành vô hiệu bất đồng chính kiến cực âm