Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phủ định"
phủ định
phủ nhận
bác bỏ
từ chối
hủy bỏ
phản đối
cự tuyệt
lời từ chối
tiêu cực
không
phủ quyết
quyền phủ quyết
lời cự tuyệt
chống đối
quyền phủ nhận
bất đồng quan điểm
chống lại
làm thành vô hiệu
bất đồng chính kiến
cực âm