Từ đồng nghĩa với "phủ định biện chứng"

biện chứng phủ định phủ định của phủ định phát triển
tiến hóa đối kháng mâu thuẫn thay đổi
cái mới cái cũ tương phản đối lập
sự phát triển sự chuyển biến sự thay thế cái cũ bị bác bỏ
cái mới ra đời tính biện chứng định luật biện chứng sự tiến bộ