Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phủ định biện chứng"
biện chứng
phủ định
phủ định của phủ định
phát triển
tiến hóa
đối kháng
mâu thuẫn
thay đổi
cái mới
cái cũ
tương phản
đối lập
sự phát triển
sự chuyển biến
sự thay thế
cái cũ bị bác bỏ
cái mới ra đời
tính biện chứng
định luật biện chứng
sự tiến bộ