Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phủi"
phủi bụi
quét bụi
lau chùi bàn ghế
phủi bụi bàn ghế
làm bụi
phủ lơ phơ
bụi bặm
bụi bẩn
dọn dẹp
dọn dẹp bụi
làm sạch
xóa bụi
chùi
chùi sạch
dọn dẹp bàn ghế
làm sạch bàn ghế
hút bụi
dọn dẹp nhà cửa
dọn dẹp đồ đạc
dọn dẹp không gian