Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phứt"
tan vỡ
thất bại
tạo ra tiếng ồn
vỡ
gãy
đổ vỡ
hỏng
sụp đổ
bể
phá hủy
làm ồn
kêu to
rơi
văng
bùng nổ
nổ
vỡ vụn
lộn xộn
lạc lõng
không thành công