Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phứt ph"
phứt ph
phi
vô
không
trống
rỗng
mất
thiếu
bỏ
lạc
xa
vắng
mờ
mờ mịt
hư
tàn
bạc
lãng quên
bơ vơ
lạc lõng