Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pin"
pin điện
bình điện
ắc quy
ắcquy
bộ ắc quy
bộ pin
nguồn điện
pin sạc
pin lithium
pin AA
pin AAA
pin năng lượng mặt trời
pin dự phòng
pin xe điện
pin ion lithium
pin khô
pin ướt
pin NiMH
pin NiCd
pin đa năng