Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"plasma"
plasma
hơi
khí
ion
chất khí
chất ion hóa
chất điện ly
chất lỏng
chất rắn
nhiệt độ cao
vật chất
tinh thể
hạt nhân
phân tử
tinh thể lỏng
khí ion
khí plasma
năng lượng
từ trường
bức xạ