Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"protid"
protein
chất đạm
axit amin
chất hữu cơ
thịt
cá
trứng
glucid
lipid
chất dinh dưỡng
hợp chất hữu cơ
chất sinh học
thành phần dinh dưỡng
chất béo
carbohydrate
chất xơ
chất khoáng
vitamin
enzyme
hormone