Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pê đan"
pô đan
bê đan
bê tông
cốt thép
vật liệu xây dựng
công trình
kết cấu
hạ tầng
xây dựng
thi công
móng
tường
sàn
trần
khung
cột
vật liệu
công nghệ
kiến trúc
thiết kế