Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pêđan"
bàn đạp
đạp bàn đạp
đạp
điểm đạp
đạp xe đạp
xe đạp
pê-đan
bánh xe
xe đạp thể thao
xe đạp điện
xe đạp mini
xe đạp địa hình
xe đạp gấp
xe đạp đường phố
đạp xe
đi xe đạp
bánh đạp
bàn đạp xe
đạp chân
đạp xe đạp thể thao