Từ đồng nghĩa với "pít tông"

pít tông cylinder xilanh bộ phận chuyển động
bộ phận cơ khí piston bộ truyền động bộ phận động cơ
cơ cấu chuyển động bộ phận nén bộ phận hút bộ phận xả
bộ phận điều khiển bộ phận bơm bộ phận đẩy bộ phận dẫn động
bộ phận truyền lực bộ phận làm việc bộ phận cơ cấu