Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pô"
pô ảnh
pô pơ lin
ảnh
bức ảnh
hình ảnh
khung hình
tấm hình
bức chân dung
ảnh chụp
ảnh nghệ thuật
ảnh kỷ niệm
ảnh gia đình
ảnh cưới
ảnh phong cảnh
ảnh chân dung
ảnh tự sướng
ảnh quảng cáo
ảnh sản phẩm
ảnh tĩnh vật
ảnh động