Từ đồng nghĩa với "qelatin jelatin"

gelatin keo chất keo chất dính
chất làm đông chất tạo gel chất làm đặc chất nhũ hóa
chất tạo hình chất bảo quản chất phụ gia bột gelatin
bột keo chất lỏng đông chất tạo độ nhớt chất tạo cấu trúc
chất làm mềm chất tạo độ đàn hồi chất tạo độ bóng chất tạo độ trong