Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quài"
quải
vỗ đùi
cười vào bụng
rải
vãi
đưa tay
vươn tay
với tới
chạm
sờ
nắm
bắt
lấy
cầm
đánh
thả
quăng
ném
đổ
trút