Từ đồng nghĩa với "quành"

quanh quanh quẩn loanh quanh bao quanh
vòng quanh xung quanh khắp xung quanh chung quanh
lân cận quành lại quành ra quành xe
quành sang quành về quành góc quành đường
quành hướng quành quanh quành vòng quành chỗ