Từ đồng nghĩa với "quàu quạu"

càu cạu cáu dễ cáu gắt gây gổ
khó tính khó chịu bực bội cáu kỉnh
khó tính bực bội khó chịu đỏng đảnh
khó đoán lập dị kỳ quặc kỳ cục
ngớ ngẩn điên rồ điên điên dở người