Từ đồng nghĩa với "quá trình"

tiến trình sự tiến hành tiến triển tiến bộ
sự phát triển phát triển tăng trưởng tiến tới
tiến lên tiến hóa cuộc kinh lý tiến hành
tiếp tục quá trình phát triển quá trình tiến hóa quá trình sinh trưởng
quá trình tiến triển quá trình tiến bộ quá trình tăng trưởng quá trình thực hiện