Từ đồng nghĩa với "quán quân"

vô địch nhà vô địch người vô địch đứng đầu
nhà quán quân được giải nhất bất bại người chiến thắng
người dẫn đầu người giành giải người thắng cuộc người đứng đầu
người đạt giải người xuất sắc người tài năng người ưu tú
người chinh phục người đạt thành tích cao người giỏi nhất người thắng giải