Từ đồng nghĩa với "quán xuyến"

quản lý kiểm soát cầm lái điều khiển
nắm vận dụng sử dụng tay cầm
cầm giữ đối xử đảm đương
trông coi phụ trách chăm sóc quản trị
thực hiện thao tác điều hành giám sát
tổ chức