Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quát mắng"
quở mắng
la mắng
quát tháo
quát
mắng
mắng mỏ
la lối
gắt
gắt gỏng
rầy la
chỉ trích
quở trách
mắng nhiếc
đổ lỗi
khiển trách
chê bai
càu nhàu
lên tiếng
mắng chửi
mắng mỏ