Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quân bình"
cân bằng
cân đối
thăng bằng
giữ thăng bằng
cân xứng
sự cân bằng
sự thăng bằng
cân nhau
đối trọng
tương đương
tương ứng
công bằng
cán cân
bù trừ
sự cân xứng
đĩnh đạc
cái cân
toà thiên bình
đồng đều
cung thiên bình