Từ đồng nghĩa với "quân bình"

cân bằng cân đối thăng bằng giữ thăng bằng
cân xứng sự cân bằng sự thăng bằng cân nhau
đối trọng tương đương tương ứng công bằng
cán cân bù trừ sự cân xứng đĩnh đạc
cái cân toà thiên bình đồng đều cung thiên bình